Có 2 kết quả:

装病 zhuāng bìng ㄓㄨㄤ ㄅㄧㄥˋ裝病 zhuāng bìng ㄓㄨㄤ ㄅㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to feign illness
(2) to malinger

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to feign illness
(2) to malinger

Bình luận 0